Có 2 kết quả:
主席台 zhǔ xí tái ㄓㄨˇ ㄒㄧˊ ㄊㄞˊ • 主席臺 zhǔ xí tái ㄓㄨˇ ㄒㄧˊ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rostrum
(2) platform
(3) CL:個|个[ge4]
(2) platform
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rostrum
(2) platform
(3) CL:個|个[ge4]
(2) platform
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0